Nhìn tấm lưng rộng lớn của anh, Hạ An An không dám nhúc nhích, nếu là Hoắc Minh Hiên kia, có lẽ cô đã sớm nhảy lên lưng anh, nhưng mà, Hoắc Minh Hiên này, bọn họ không có quan hệ gì, ngay cả bạn bè cũng không phải, cho nên, cô do dự. thậm chí còn có thể nghe thấy tiếng BS NGUYỄN HY VỌNG. 1001 Cách Nói Tiếng Việt . Tôi không biết tiếng Pháp hay Anh Mỹ có bao nhiêu cách nói, nhưng họ bảo tôi là tiếng Việt quá khó vì có vô số cách nói khác nhau, như một thứ mê hồn trận làm cho họ không bi ế t nói cách nào cho đúng cách.. Thật vậy, tiếng Việt không dễ nói như ta tưởng! Từ vựng IELTS - Phần 18. 8,983. showcase (v.) thể hiện, chứng tỏ ai, điều gì (một cách thu hút) /ˈʃəʊkeɪs/. Ex: The program showcases up-and-coming musicians. Chương trình giới thiệu các nhạc sĩ triển vọng. shun (v.) tránh, xa lánh. DOWNLOAD FILE Tiếng bìm bịp vip chuẩn nhất, mở loa lên là chim tới ngay.mp3. Tiếng vạc gọi bầy, tiếng vạc kêu chuẩn cho anh em đây pmbe.mp3 Tiếng vịt trời mới nhất và chuẩn nhất lwnp.mp3 Tiếng chim thiên đường nghe khỏi chê vào đâu được luôn 0xin.mp3 Tiếng chim heo, chim lợn Gian phòng rộng khoảng ba mươi mét vuông, có hệ thống nhà vệ sinh khép kín, trong đó đặt một chiếc giường lớn và một bộ bàn ghế, khung cửa sổ nhìn thẳng ra dòng Hoài Giang của thành phố S. Bên cạnh cửa sổ là một chiếc giá vuông để đầy những bông hoa rum tươi tắn . Từ điển Việt-Anh rộng lớn Bản dịch của "rộng lớn" trong Anh là gì? vi rộng lớn = en volume_up vastly chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI rộng lớn {trạng} EN volume_up vastly rộng lớn {danh} EN volume_up broad rộng lớn {tính} EN volume_up immense large vast wide Bản dịch VI rộng lớn {trạng từ} rộng lớn từ khác mênh mông, bao la volume_up vastly {trạng} VI rộng lớn {danh từ} rộng lớn từ khác rộng, rộng rãi volume_up broad {danh} VI rộng lớn {tính từ} rộng lớn từ khác mênh mông, bao la, bát ngát volume_up immense {tính} rộng lớn từ khác cỡ lớn, đồ sộ, lớn, to lớn, rộng volume_up large {tính} rộng lớn từ khác bao la, bát ngát, trên diện rộng, mênh mông, ngút ngàn, thênh thang volume_up vast {tính} rộng lớn từ khác ảnh huởng sâu rộng, rộng volume_up wide {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "rộng lớn" trong tiếng Anh rộng tính từEnglishlargewideamplerộng danh từEnglishbroadlớn tính từEnglishhugetalllargegreatmegagrandbigmajorlớn động từEnglishgrow upthuyền lớn danh từEnglishvesselto lớn tính từEnglishtremendoustalllargebigtàu lớn danh từEnglishvesselrộng rãi tính từEnglishpopular Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese rổrỗrỗ hoarỗngrộn lênrộn ràngrộngrộng hơnrộng khắprộng lượng rộng lớn rộng rãirộprớm lệrớt xuốngrờirời bỏrời khỏirời rạcrời xarời đi commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. There's a huge market for this service," Cobb declared. như Dubai, dù đến sau doanh nghiệp Việt vẫn còn rất nhiều cơ a large market and for many different segments like Dubai, even after the Vietnamese enterprises still have many lại của những gì được cho là đã hẹn hò được một thị trường rộng lớn 600- 700 AD đã được tìm thấy trong of what is believed to are already a large market place dating from 600-700 AD have been discovered in tế này khiến thiết kế nhận diện thương hiệu trở thành nghề hot hàngThis fact makes brand identity design become the leadinghot profession in the graphics industry thanks to the large market and high demand. Longines Record trong các kích cỡ vỏ 26mm, 30 mm, 38,5 mm và appeal to a broad market segment, Longines is offering the Longines Record watches in case sizes of 26mm, 30mm, and lại của những gì được cho là tìm thấy trong of what is believed to have been a large market dating from 600- 700 AD have been found in dù nó có nguồn gốc tiếngPháp nhưng nó không chỉ bán chạy ở Châu Âu mà còn có thị trường rộng lớn trên thế it is originated in French,it's not only sell well in Europe but also have a large market around the world. như một một số người đã phân is set to remain a vast market, but it might not be quite such a one-way bet as some commentators have Chí Minh cũng đang mở ra nhiều cơ hội cho các doanhHo Chi Minh City is also opening up opportunities for Vietnam textile andgarment enterprises in the broad market and this has a huge market, and the prospects for importing high-quality farm products are coi Ấn Độ là một thị trường rộng lớn và tiềm năng đối trọng với Trung Quốc, nhưng cũng đã từng thất vọng với tốc độ cải cách kinh tế của New United States views India as a vast market, but has been frustrated with the pace of New Delhi's economic tịch VJBC cho rằng, trước mắt chỉ cần đáp ứng tốt cho Nhật Bản thìThe President of VJBC said that in the immediate future only need to meet well for Japan,As for the vast market of China, there are many ways for Vietnamese enterprises to penetrate. sản chất lượng cao của Mỹ là rất has a huge market, and the prospects for importing high-quality farm produce are muốn đưa sản phẩm của chúng tôi đến thị trường rộng lớn để đưa doanh nghiệp của chúng tôi tiến wanted to pitch our product to the huge market to move our business forward.”.Nếu bạn chắc chắn có một thị trường rộng lớn cho dịch vụ tại địa phương của bạn, sau đó xem xét tùy chọn you are sure there is a huge market for the service in your locality, then consider this option. và tiêu thụ nội địa xuất hiện mạnh of all, it has a vast market of 90 million inhabitants and domestic consumption is proving to be sustained. Từ điển Việt-Anh rộng lượng Bản dịch của "rộng lượng" trong Anh là gì? vi rộng lượng = en volume_up benevolent chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI rộng lượng {tính} EN volume_up benevolent generous lenient broad-minded không rộng lượng {tính} EN volume_up ungenerous Bản dịch VI rộng lượng {tính từ} rộng lượng từ khác nhân đức, thương người, nhân từ, từ thiện, thiện nguyện volume_up benevolent {tính} rộng lượng từ khác rộng rãi, hào phóng, khoan dung, khoan hậu, thoải mái volume_up generous {tính} rộng lượng từ khác khoan dung volume_up lenient {tính} rộng lượng từ khác có đầu óc mở mang volume_up broad-minded {tính} VI không rộng lượng {tính từ} không rộng lượng từ khác không hào phóng volume_up ungenerous {tính} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "rộng lượng" trong tiếng Anh rộng tính từEnglishlargewideamplerộng danh từEnglishbroadlượng danh từEnglishdosecapacitynumberdosemagnitudequantityamountrộng rãi tính từEnglishpopularhằng lượng tính từEnglishconstantphân lượng danh từEnglishquantitydosedung lượng danh từEnglishcontentước lượng danh từEnglishestimateước lượng động từEnglishestimaterộng lớn tính từEnglishimmensehạn lượng danh từEnglishlimit Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese rồi đờirổrỗrỗ hoarỗngrộn lênrộn ràngrộngrộng hơnrộng khắp rộng lượng rộng lớnrộng rãirộprớm lệrớt xuốngrờirời bỏrời khỏirời rạcrời xa commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Nhưng thế giới của sự im lặng đã đủ rộng lớn bên dưới nắm mồ thế giới của sự im lặng đã đủ rộng lớn bên dưới nắm mồ có nghĩ rằng nhà bếp đủ rộng lớn cho một cuộc hành trình?Bạn có nghĩ rằng nhà bếp đủ rộng lớn cho một cuộc hành trình?Bạn hãy có những chương trình đủdài hạn để đưa Thiên Chúa vào đó, và đủ rộng lớn để bao gồm thời gian vĩnh cửu".You must make yourplans big enough to include God and large enough to include eternity.”.Bạn hãy có những chương trình đủdài hạn để đưa Thiên Chúa vào đó, và đủ rộng lớn để bao gồm thời gian vĩnh cửu".You must makeplans big enough to include God and large enough to include eternity.”.Để chắc chắn, Úc đủ rộng lớn thường để một phần đất đai của đất nước chúng ta chờ be sure, Australia is large enough to usually leave some part of our country waiting for nói thị trường đủ rộng lớn, và các công ty cần làm thỏa mãn các khách hàng của mình, chứ không phải là trở thành kẻ said the market is large enough, and these companies need to satisfy their customers, not their giới này không đủ rộng lớn để che giấu em đâu, tiểu thư Sara, nếu ta đã quyết tâm tìm kiếm.".Ông Barak quay trở lại sự nghiệp chính trị hồi cuối tháng 6 với một tuyên bố tham vọng là giúp lực lượngđối lập tạo một khối đủ rộng lớn để đánh bại Thủ tướng Benjamin Netanyahu và thành lập chính phủ tiếp theo sau kỳ bầu cử ngày 17/ returned to politics last month with a statedambition to help opposition forces create a large enough bloc to defeat Prime Minister Benjamin Netanyahu and form the next government after the Sept. 17 ta cũng cần thành lập mộtliên minh chính trị mới đủ rộng lớn để bao gồm các công nhân công nghiệp, những người vẫn nằm trong số các nhóm tích cực hoạt động chính trị nhất trong toàn bộ dân số, dù số lượng của họ đã also need to form a new political coalition that is broad enough to include industrial workers, who remain among the most politically active segments of the population, even as their numbers have thừa nhận rằng riêng vấn đề ngôn ngữ đã đủ rộng lớn để cho phép Tổng thống tiến hành can thiệp trực tiếp trên chiến trường gồm các sư đoàn bộ binh Mỹ đó chính là những gì làm họ phải acknowledged that the language was broad enough to permit the president to launch direct combat involvement, including infantry divisions, which was what worried trưng bày Uffizi là một trong những bảo tàng lâu đời nhất và nổi tiếng nhất của Florence,tuy được xây dựng từ rất lâu nhưng vẫn đủ rộng lớn để thách thức cả những người yêu nghệ thuật cuồng nhiệt Uffizi Gallery is one of Florence's oldest and most popular museums,yet still vast enough to challenge even the most ravenous art chia sẻ niềm tín thác vào Thiên Chúa với anh em, chúng ta cần những địa điểm nơi chúng ta không chỉ để gặp những người bạn quen thuộc màlà một tình bạn đủ rộng lớn để bao gồm tất cả những ai khác với chúng share our trust in God with others, we need places where we can find not just a few friends we know well,but a friendship which is wide enough to include those who are different from giới internet đủ rộng lớn cho tất cả mọi thể loại nói“ Thái Bình Dương đủ rộng lớn cho cả Mỹ và Trung Quốc”.Hoa Kỳ chắc chắn là đủ rộng lớn để sản sinh ra các lãnh đạo vĩ United States is certainly big enough to produce great tôi tin rằng châu Á và Thái Bình Dương đủ rộng lớn để nhiều nước có thể tham gia”.We happen to believe that Asia and the Pacific are quite big enough for many countries to participate.".Ông nói thêm rằng Thái Bình Dương đủ rộng lớn để có chỗ cho cả Mỹ, Trung Quốc và những nước also said the Pacific Ocean is large enough for China, the and other countries to dấu vết của không- chín chắn vẫn còn, những tế bào não không đủ rộng lớn để thâu nhận năng of immaturity remained, the brain cells were not large enough to receive the chăng tôi hoàn toàn đồng nhất với nó; hoặc phải chăng tâm có đủ rộng lớn để cảm nhận nỗi buồn, cơn giận, niềm vui, tình thương mà không bị trấn áp?”?Am I completely identified with it or is the mind spacious enough to feel the grief, the rage, the joy, the love without being overwhelmed?Tôi cần một khoảng trống đủ rộng lớn nhằm chứa tôi cũng như ông xã tôi, mẹ tôi, hai con chó của cô ấy và con chó của Shop chúng tôi, cho nên việc thuê căn nhà đã hết những vụ việc nữa, cô needed a space big enough to accomodate me and my husband, my mom, her two dogs, and our dog, so renting was pretty much out of the question,” she nay, giống như Watson đã chỉ ra, chỉ có khoảng 5 đến 10" máy tính" hay nói chính xác hơn là" đám mây"có thể hoạt động ở quy mô đủ rộng lớn nhằm cạnh tranh về giá cả và hiệu like Watson envisioned- we now see a time when only five to ten“computers”or cloudsGiữa tự mãn và đốiđầu, trước mắt vẫn còn một phương cách có trách nhiệm để duy trì khu vực châu Á- Thái Bình Dương như một nơi đủ rộng lớn để đáp ứng các lợi ích quan trọng của cả Bắc Kinh lẫn complacency andconfrontation there is a responsible way forward that keeps the Asia-Pacific a big enough place to accommodate the vital interests of both Beijing and sĩ James Hansen được vinh danh hôm nay một phần vì ông đã tuyên bố trước Quốc Hội“ Hiện tượng hâm nóngtoàn cầu hiện nay đã đủ rộng lớn để chúng ta có thể quy kết với một trình độ tin tưởng cao một quan hệ nhân quả đối với hiệu ứng nhà James Hansen is being honored today in part because hetold Congress that global warming now is large enough that we can ascribe with a high degree of confidence a cause-and-effect relationship to the greenhouse effect. Google Internet là rộng lớn và có rất nhiều cách để tạo ra tiền và mở rộng kinh doanh của như bất cứ điều gì khác,Like anything else, the world of traveling is vast and has so much information fall wedding flowers is unquestionably vast, and there are many different flowers to select như bất cứ điều gì khác,Like any other subject, the world of gardening is vast and has a wealth of information available on biết rằng nước Đức rấtrộng lớn và córất nhiều loại người ở biệt thự rộng lớn vàcó rất nhiều phòng và cần có thời gian để biết cách bố trí của nó khiến mỗi lần chơi trở thành một cuộc phiêu lưu trong khi bạn cố gắng trở nên tốt hơn lần mansion is huge and filled with lots of rooms and it takes time to getto know its layout making every playthrough an adventure on its own while you try being better than the last time. để đến một số địa điểm nhất is vast, and it can take a while to reach certain tại, loài người chúng ta đang gây ra tai hoạ môitrường trên tỉ lệ địa chất rất rộng lớn và nghiêm trọng, nó rất có thể là cuộc tuyệt chủng thứ now,our species is propagating an environmental disaster of geological proportions that is so broad andso severe, it can rightly be called the sixth giới là rất rộng lớn, và có rấtrất nhiều nơi bạn có thể ghé world is a big place, and there are many, many different places you can gian bên trong rấtrộng lớn và có sức chứa hơn interior is open and has a capacity of over 1, văn hóa Trung Quốc rấtrộng lớn và có quá nhiều thứ phải là một quốc gia rộng lớn nhất thế giới và có rất nhiều địa điểm du lịch hấp is the largest country in the world and has a lot of various railway destinations.

rộng lớn tiếng anh là gì